| [không quân] |
| | military aviation; air force |
| | Không quân hoà ng gia Anh |
| Royal Air Force |
| | Một đơn vị không quân |
| An air force unit |
| | xem lÃnh không quân |
| | Căn cứ không quân |
| Airforce station; Air base |
| | Chuẩn tướng không quân |
| | Air commodore |
| | Thiếu tướng không quân |
| | Air vice-marshal |
| | Trung tướng không quân |
| | Air marshal |
| | Thượng tướng không quân |
| | Air chief marshal |